
Trịnh Công Sơn (young)
Bích Diễm
Dao Ánh (young)
Trịnh Công Sơn
Khánh Ly
Ngô Kha
Michiko Yoshii
Thanh Thúy
Mrs. Đốc Khánh
Mr. Đốc Khánh
Dao Ánh
Bửu Ý
Định Công
Văn Đỗ
6.206
/2024
5.4
/2005
7.5
/2021
5.7
/2005
7.75
/NaN
5.793
/2024
6.229
/1956
7.5
/2023
6.1
/2013
5.894
/2017
6.9
/1980
7.8
/2011
5.968
/2013
7.5
/2013
10
/2022
0
/1929
0
/1924
7
/2017
0
/2017
5.8
/2015
0
/NaN
5.8
/2023
6.2
/2025
5.4
/2004
5.583
/1934
6.3
/2006
5.6
/1991
8
/2004
6.1
/1974
5.9
/1987
6.7
/1974
7.024
/1978